Lưới lọc có tuổi thọ đến 2500 giờ
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Electric 1 Chiều 33.400 BTU (PS-4GAKD/PU-4VAKD2) được trang bị hệ thống màng lọc có tuổi thọ cao tối đa lên đến 2500 giờ (trong điều kiện văn phòng) làm giảm thiểu thời gian vệ sinh màng lọc. Thêm vào đó, lưới lọc có thể dễ dàng tháo ráp để làm sạch bụi bẩn.
Vận hành tĩnh lặng
Để tạo sự thoải mái tối đa, dòng máy PS vận hành cực êm nhờ vào thiết kế ống gió và quạt độ ồn thấp thế hệ mới.
Cánh gió không đóng bụi
Việc ứng dụng cánh gió không đóng bụi thế hệ mới, giúp loại bỏ bụi và các chất bám bân một cách dễ dàng bằng các chất tẩy rửa thông thường.
Giảm thiểu thời gian lắp đặt, 4 hướng đi ống
Để tiết kệm thời gian lắp đặt, vị trí kết nối đường ống được đơn giản hóa để tiện cho việc đi ống. Đường ống có thể được lắp đặt dễ dàng theo 4 hướng: phía sau, bên trái, bên phải và đáy.
Bộ điều khiển từ xa thế hệ mới
Bộ điều khiển từ xa MA mang lại những cải tiến cho quá trình tương tác của máy điều hòa tủ đứng Mitsubishi Electric.
Màn hình hiển thị tinh thể lỏng
Trạng thái và thông số điều khiển được thể hiện rõ ràng với màn hình hiển thị lớn giúp nắm bắt nhanh hơn.
Hiển thị đa ngôn ngữ
Màn hình có thể chuyển đổi giữa 8 loại ngôn ngữ khác nhau.
Vận hành song song
Hai dàn lạnh có thể được kết nối với 1 dàn nóng và vận hành đồng thời chỉ với 1 bộ điều khiển từ xa, bằng cách sử dụng đường ống song song.
Chức năng điều khiển hoạt động
- Giới hạn khoảng nhiệt độ cài đặt: Máy luông hoạt động trong khoảng nhiệt độ được cài đặt.
- Hẹn giờ tự động: Máy sẽ được tắt 1 cách tự động.
- Khóa chức năng: Ngăn việc cài đặt không mong muốn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ | Thương hiệu:Nhật-Sản xuất tại : Thái Lan Bảo hành chính hãng 2 năm |
Loại Gas lạnh | R22 |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) - 33.400 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.52 / 19.05 |
DÀN LẠNH | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 1900 x 600 x 350 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 51 (Kg) |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 1258 x 870 x 295 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 83 (Kg) |