MÁY LẠNH CASPER INVERTER 2,5 Hp HC-24IA32,Với vệc được trang bị công nghệ inverter tiên tiến, điều hòa Casper 24000btu HC-24IA32 cho thấy khả năng vận hành thông minh tiết kiệm điện đến từng đồng cho người dùng điều hòa cả đêm với tiền điện chỉ từ 4000 đồng.
Điều hòa Casper 24000btu HC-24IA32 bền bỉ vượt trội
Vớí model mới 24000btu HC-24IA32, CASPER trang bị dàn tản nhiệt đồng mạ vàng và máy nén hiệu năng cao giúp sản phẩm luôn hoạt động bền bỉ vượt trội trong mọi thời tiết khắc nghiệt.
Casper 24000btu HC-24IA32 làm lạnh cực nhanh
Điều hòa CASPER 24000btu HC-24IA32 còn được tích hợp nhiều tính năng mới giúp sản phẩm làm lạnh nhanh tức thì chỉ trong 30 giây.
CASPER 24000btu HC-24IA32 thanh lọc không khí bằng tấm Lọc ion Bạc (Ag+)
Được nâng cấp tính năng chuyên sâu về LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ, điều hòa CASPER 24000btu HC-24IA32 trang bị Tấm Lọc ion Bạc (Ag+) kháng khuẩn, loại bỏ vi khuẩn E.Coli, khuẩn tụ cầu vàng, hiệu quả tới 99,99% sau 24h.
CASPER tin rằng mỗi mái ấm đều là nơi chốn an toàn khiến mỗi người an tâm khi trở về nhà, và dòng Coupe Series 24000btu HC-24IA32 sẽ góp phần giúp mái ấm ấy trở nên mát lạnh, trong lành hơn mùa hè này.
KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa CASPER inverter | HC-24IA32 | |
Bảo hành: 3 năm, riêng máy nén bảo hành 12 năm |
||
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) |
Kw | 6.45 (2.10-7.20) |
BTU/h | 22,000 (7,200-24,600) |
|
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 2,150 (420-2,450) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 9,7 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 15 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,68 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015 |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V-Hz | 220V-50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100/1050/800 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 1,032 x 224 x 325 |
Khối lượng tịnh | kg | 12,5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (RxSxC) | mm | 810 x 280 x 5858 |
Khối lượng tịnh | kg | 33 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 15,88 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |