Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5 là một sản phẩm máy lạnh dân dụng 1 chiều. Máy được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Thái Lan, mang thương hiệu Mitsubishi Heavy, một trong những thương hiệu máy lạnh hàng đầu Nhật Bản.
Những điểm ưu việt của máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5
- Thiết kế sang trọng, hiện đại: máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy có thiết kế đơn giản, hiện đại, phù hợp với nhiều không gian nội thất. Mặt nạ dàn lạnh được làm bằng nhựa ABS cao cấp, có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lau chùi.
- Công nghệ hiện đại, tiết kiệm điện: Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, giúp mang lại hiệu quả làm lạnh tối ưu và tiết kiệm điện năng.
+ Công nghệ Jet Flow: tạo ra dòng khí mạnh mẽ, thổi xa, giúp làm lạnh nhanh và đều khắp phòng.
+ Công nghệ Econo: giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%.
+ Công nghệ tự làm sạch: giúp ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo không khí trong phòng luôn sạch sẽ.
Các tính năng tiện ích của máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5
Máy lạnh treo tường Mitsubishi còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích khác như:
- Chế độ làm lạnh nhanh: giúp làm lạnh phòng nhanh chóng trong vòng 15 phút.
- Chế độ tự động: giúp máy tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ trong phòng.
- Chế độ khử ẩm: giúp giảm độ ẩm trong phòng, mang lại cảm giác dễ chịu.
- Chế độ hẹn giờ: giúp máy tự động tắt/mở theo thời gian cài đặt.
KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI
3. Áp dụng khuyến mãi cho đơn hàng combo:
MUA NHIỀU - GIẢM NHIỀU
(Áp dụng tùy sản phẩm)
4. Hỗ trợ trả góp ưu đãi qua HDSaison
(Áp dụng tùy sản phẩm)
5. Sản phẩm được bảo hành chính hãng tại TRUNG THẢO. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất | 1.5 HP |
Dàn Lạnh | SRK12CT-S5 |
Dàn nóng | SRC12CT-S5 |
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Công suất | 3.450 kW |
11,771 BTU/h | |
Công suất tiêu thụ điện | 1.12 kW |
CSPF | 3.52 W/W |
Dòng điện | 5.3 A |
Kích Thước Dàn lạnh | 262 x 769 x 227 mm |
Kích Thước Dàn nóng | 595 x 780(+62) x 290 mm |
Trọng lượng tịnh dàn lạnh | 7.5 Kg |
Trọng lượng tịnh dàn nóng | 31 Kg |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 9.4 m³/min |
Lưu lượng gió dàn nóng | 32 m³/min |
Môi chất lạnh | R410A |
Kích cỡ đường ống ( mm ) | ø 6.35 Đường lỏng |
ø 12.7 (1/2'') Đường gas | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 3 sợi (bao gồm dây nối đất) |
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |