Thiết kế sang trọng, làm mát hiệu quả phòng từ 9m² - 15m²
Máy lạnh treo tường MITSUBISHI Electric inverter 1Hp MSY/MUY-JW25VF,sở hữu tone màu Trắng thanh lịch, thiết kế tối giản với các góc cạnh tỉ mỉ nên trở nên vô cùng sang trọng khi đặt trong không gian sinh sống.Với công xuất làm lạnh 1,0hp,máy làm mát hiệu quả trong phạm vi từ 9m² - 15m². Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian nhỏ, hẹp như phòng ngủ, phòng trọ, phòng làm việc và các không gian có diện tích tương tự.
Công nghệ PAM Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Làm lạnh nhanh, mát mẻ tức thì
Có đến 4 chế độ gió
Hộp kim loại bảo vệ bo mạch
Công nghệ lớp phủ tiên tiến, tránh bám bẩn
Dàn trao đổi nhiệt phủ Bluefin chống ăn mòn
Máy lạnh treo tường MITSUBISHI có khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí, đảm bảo an toàn trước thời tiết khắc nghiệt giúp người dùng sử dụng bền bỉ hơn.
KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: | MSY/MUY-JW25VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | 2023 |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | TRUNG THẢO |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2.730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8871 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 9.212 BTU |
Công nghệ Inverter: | PAM Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Khả năng lọc khí: | Đang cập nhật |
Khử mùi: | Đang cập nhật |
Chế độ gió: | 4 chế độ |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Khả năng hút ẩm: | Có, 0.5 l/h |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 12.5 m³/min |
Lưu lượng gió dàn nóng: | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 21-43 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 50 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Từ 9m² - 15m² |
Tiêu thụ điện: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | 990 W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 838 x 228 x 280 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 660 x 235 x 454 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 18 kg |
Khối lượng sản phẩm (kg): | (Dàn Nóng/ Dàn lạnh) 9,23/19,21 kg |