Lò vi sóng Toshiba thiết kế đơn giản, thanh lịch, dung tích 34 lít, chế biến được gà nguyên con khoảng 1.5 kg
Khoang lò vi sóng bằng thép không gỉ, cửa lò bằng kính chịu nhiệt bóng sáng, độ bền cao, ít bám bẩn, dễ làm sạch
Bảng điều khiển nút nhấn kèm hướng dẫn tiếng Việt - Anh thân thiện, dễ hiểu, cho bạn tiện quan sát và tùy chỉnh các chức năng
Chức năng nấu, hâm nóng, rã đông, nướng, 2 chương trình nướng kết hợp, rã đông nhanh, 8 thực đơn tự động, 11 mức công suất, hẹn giờ tối đa đến 99 phút 99 giây
Cho bạn nấu ăn dễ dàng, đa dạng thực đơn gia đình, tiết kiệm công sức chuẩn bị món ăn hiệu quả.
Chức năng khóa bảng điều khiển khi kích hoạt sẽ vô hiệu hóa toàn bộ bảng điều khiển
Giúp ngăn người dùng tác động vào bảng điều khiển, làm gián đoạn quá trình nấu của lò và đảm bảo an toàn cho mọi người, nhất là gia đình có trẻ nhỏ tinh nghịch.
Đi kèm lò có vỉ nướng, đĩa thủy tinh, vòng xoay cho bạn chế biến món ăn tiện lợi hơn
Lò vi sóng Toshiba ER-SGS34(S1)VN 34 lít, thiết bị nấu ăn hiện đại cần thiết cho mọi nhà, giúp công việc nấu nướng nhẹ nhàng, đơn giản hơn bao giờ hết.
Lưu ý khi sử dụng lò vi sóng:
- Không dùng chung ổ điện với các thiết bị điện khác.
- Để thêm một cốc nước khi hâm nóng thức ăn khô.
- Không sử dụng đồ đựng thức ăn bằng kim loại trong lò vi sóng.
- Khi ở chế độ nướng, không để lò vận hành khi không có thức ăn.
- Đặt lò vi sóng ở nơi thoáng mát, không gần các thiết bị điện khác như: tủ lạnh, bếp gas...
- Trước khi vệ sinh khoang lò, phải rút điện ra trước, không dùng các chất tẩy rửa mạnh để lau chùi.
KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI
3. Áp dụng khuyến mãi cho đơn hàng combo:
MUA NHIỀU - GIẢM NHIỀU
(Áp dụng tùy sản phẩm)
4. Hỗ trợ trả góp ưu đãi qua HDSaison
(Áp dụng tùy sản phẩm)
5. Sản phẩm được bảo hành chính hãng tại TRUNG THẢO. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan | |
Loại lò: | Lò vi sóng có nướng |
Dung tích: | 34 lít |
Công suất vi sóng: | 1000W |
Công suất nướng: | 1100W |
Chất liệu khoang lò: | Thép không gỉ |
Thương hiệu của: | Nhật Bản |
Sản xuất tại: | Thái Lan |
Năm ra mắt: | 2019 |
Chức năng | |
Chức năng chính: | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
Chức năng khác: | Thực đơn nấu tự động |
Bảng điều khiển và tiện ích | |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Bảng điều khiển: | Nút nhấn điện tử |
Tiện ích: |
|
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước, khối lượng: | Ngang 51.9 cm - Cao 32.8 cm - Sâu 41.5 cm - Nặng 16.3 kg |
Kích thước khoang lò: | Ngang 33.1 cm - Cao 23 cm - Sâu 33.7 cm |